Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春树暮云
Pinyin: chūn shù mù yún
Meanings: Cây xuân mây chiều (ám chỉ nỗi nhớ quê hương, người thân xa cách), Spring trees and evening clouds (symbolizing nostalgia or longing for distant loved ones)., 表示对远方友人的思念。[出处]唐·杜甫《春日忆李白》诗“渭北春天树,江东日暮云∥时一樽酒,重与细论文。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 日, 𡗗, 对, 木, 莫, 二, 厶
Chinese meaning: 表示对远方友人的思念。[出处]唐·杜甫《春日忆李白》诗“渭北春天树,江东日暮云∥时一樽酒,重与细论文。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính biểu tượng cao. Thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển.
Example: 看到春树暮云,他不禁思念起远方的家人。
Example pinyin: kàn dào chūn shù mù yún , tā bù jīn sī niàn qǐ yuǎn fāng de jiā rén 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy cây xuân và mây chiều, anh ấy không khỏi nhớ về gia đình ở phương xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây xuân mây chiều (ám chỉ nỗi nhớ quê hương, người thân xa cách)
Nghĩa phụ
English
Spring trees and evening clouds (symbolizing nostalgia or longing for distant loved ones).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示对远方友人的思念。[出处]唐·杜甫《春日忆李白》诗“渭北春天树,江东日暮云∥时一樽酒,重与细论文。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế