Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春晖
Pinyin: chūn huī
Meanings: Ánh nắng ấm áp của mùa xuân, Warm spring sunshine, ①春光,春阳。比喻母爱。[例]鸟啼浑似惜春晖。——戴叔伦《过柳溪道院》。[例]谁言寸草心,报得三春晖。——孟效《游子吟》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 𡗗, 军
Chinese meaning: ①春光,春阳。比喻母爱。[例]鸟啼浑似惜春晖。——戴叔伦《过柳溪道院》。[例]谁言寸草心,报得三春晖。——孟效《游子吟》。
Grammar: Danh từ mang tính biểu tượng, thường được sử dụng trong văn chương hoặc các ngữ cảnh miêu tả thiên nhiên.
Example: 春晖洒满大地。
Example pinyin: chūn huī sǎ mǎn dà dì 。
Tiếng Việt: Ánh nắng mùa xuân rải khắp mặt đất.

📷 Sông Tần Hoa ở Nam Kinh, Trung Quốc là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh nắng ấm áp của mùa xuân
Nghĩa phụ
English
Warm spring sunshine
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春光,春阳。比喻母爱。鸟啼浑似惜春晖。——戴叔伦《过柳溪道院》。谁言寸草心,报得三春晖。——孟效《游子吟》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
