Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 春旱

Pinyin: chūn hàn

Meanings: Hạn hán vào mùa xuân, Spring drought, ①春天出现的旱情。[例]罕见的春旱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 日, 𡗗, 干

Chinese meaning: ①春天出现的旱情。[例]罕见的春旱。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả thời tiết khô hạn kéo dài trong mùa xuân.

Example: 今年发生了严重的春旱。

Example pinyin: jīn nián fā shēng le yán zhòng de chūn hàn 。

Tiếng Việt: Năm nay đã xảy ra hạn hán mùa xuân nghiêm trọng.

春旱
chūn hàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạn hán vào mùa xuân

Spring drought

春天出现的旱情。罕见的春旱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

春旱 (chūn hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung