Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 春季

Pinyin: chūn jì

Meanings: Spring season (a more formal way to refer to 春天)., Mùa xuân (cách gọi trang trọng hơn so với 春天), ①一年的第一季,我国习惯指立春到立夏的三个月时间,也指农历“正、二、三”三个月。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 日, 𡗗, 子, 禾

Chinese meaning: ①一年的第一季,我国习惯指立春到立夏的三个月时间,也指农历“正、二、三”三个月。

Example: 每年的春季,我们都会组织郊游活动。

Example pinyin: měi nián de chūn jì , wǒ men dōu huì zǔ zhī jiāo yóu huó dòng 。

Tiếng Việt: Mỗi mùa xuân, chúng tôi đều tổ chức các hoạt động dã ngoại.

春季
chūn jì
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa xuân (cách gọi trang trọng hơn so với 春天)

Spring season (a more formal way to refer to 春天).

一年的第一季,我国习惯指立春到立夏的三个月时间,也指农历“正、二、三”三个月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...