Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 春假

Pinyin: chūn jià

Meanings: Kỳ nghỉ mùa xuân, thường diễn ra vào dịp Tết Nguyên Đán hoặc lễ Phục Sinh., Spring break, usually occurring during Lunar New Year or Easter holidays., ①学校春季放的假,多在四月初。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 𡗗, 亻, 叚

Chinese meaning: ①学校春季放的假,多在四月初。

Grammar: Từ ghép đơn giản giữa '春' (mùa xuân) và '假' (kỳ nghỉ), có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 放春假 (nghỉ xuân).

Example: 学生们都盼望着春假的到来。

Example pinyin: xué shēng men dōu pàn wàng zhe chūn jià de dào lái 。

Tiếng Việt: Học sinh đều mong chờ kỳ nghỉ mùa xuân đến.

春假
chūn jià
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ nghỉ mùa xuân, thường diễn ra vào dịp Tết Nguyên Đán hoặc lễ Phục Sinh.

Spring break, usually occurring during Lunar New Year or Easter holidays.

学校春季放的假,多在四月初

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

春假 (chūn jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung