Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春令
Pinyin: chūn lìng
Meanings: Spring command, referring to the climate or natural laws during spring., Lệnh của mùa xuân, ám chỉ khí hậu hoặc quy luật của tự nhiên vào mùa xuân., ①春季。[例]春季里的节令,也指春节。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 日, 𡗗, 亽, 龴
Chinese meaning: ①春季。[例]春季里的节令,也指春节。
Grammar: Từ này thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc thơ ca, hiếm thấy trong văn nói.
Example: 春令一到,万物复苏。
Example pinyin: chūn lìng yí dào , wàn wù fù sū 。
Tiếng Việt: Khi mùa xuân đến, vạn vật hồi sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lệnh của mùa xuân, ám chỉ khí hậu hoặc quy luật của tự nhiên vào mùa xuân.
Nghĩa phụ
English
Spring command, referring to the climate or natural laws during spring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春季。春季里的节令,也指春节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!