Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhēn

Meanings: Tên của một ngôi sao (thường chỉ chung sao trên trời)., Name of a star (often refers generally to stars in the sky)., ①明。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①明。

Grammar: Từ này thuộc nhóm từ chuyên ngành thiên văn học, không phổ biến trong giao tiếp thông thường.

Example: 夜空中的那颗星星叫做'昴', 也叫'昣星'.

Example pinyin: yè kōng zhōng de nà kē xīng xīng jiào zuò ' mǎo ' , yě jiào ' zhěn xīng ' .

Tiếng Việt: Ngôi sao trên bầu trời đêm đó được gọi là 'Mão', còn gọi là 'sao Trăn'.

zhēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên của một ngôi sao (thường chỉ chung sao trên trời).

Name of a star (often refers generally to stars in the sky).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...