Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昢
Pinyin: pò
Meanings: Faint light, dim light., Ánh sáng mờ nhạt, ánh sáng yếu ớt., ①(昢昢)日月初出不太明亮的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(昢昢)日月初出不太明亮的样子。
Grammar: Từ này ít dùng trong đời sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc các ngữ cảnh mang tính hình tượng.
Example: 天边透出一丝昢光。
Example pinyin: tiān biān tòu chū yì sī pò guāng 。
Tiếng Việt: Trên bầu trời lóe lên một tia sáng mờ nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng mờ nhạt, ánh sáng yếu ớt.
Nghĩa phụ
English
Faint light, dim light.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(昢昢)日月初出不太明亮的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!