Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 映
Pinyin: yìng
Meanings: To reflect, to shine upon, Phản chiếu, in bóng, ①阳光。[例]山岗有余映,岩阿增重阴。——王粲《七哀》。*②未时。午后一到三时。[例]梁元帝《纂要》云:“日在午曰亭,在未曰映。”——明·杨慎《丹铅续录》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 央, 日
Chinese meaning: ①阳光。[例]山岗有余映,岩阿增重阴。——王粲《七哀》。*②未时。午后一到三时。[例]梁元帝《纂要》云:“日在午曰亭,在未曰映。”——明·杨慎《丹铅续录》。
Hán Việt reading: ánh
Grammar: Động từ thường dùng để miêu tả ánh sáng hoặc hình ảnh phản chiếu. Có thể kết hợp với các danh từ như 湖面 (mặt hồ), 太阳 (mặt trời).
Example: 月光映在湖面上。
Example pinyin: yuè guāng yìng zài hú miàn shàng 。
Tiếng Việt: Ánh trăng phản chiếu trên mặt hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản chiếu, in bóng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ánh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To reflect, to shine upon
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阳光。山岗有余映,岩阿增重阴。——王粲《七哀》
“日在午曰亭,在未曰映。”——明·杨慎《丹铅续录》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!