Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 映雪读书

Pinyin: yìng xuě dú shū

Meanings: Đọc sách dưới ánh sáng phản chiếu từ tuyết, nói về người chịu khó học tập dù hoàn cảnh thiếu thốn., Reading books under the light reflected by the snow, describing someone who studies diligently despite lacking resources., 利用雪的反光读书。形容读书刻苦。[出处]南朝梁·任彦升《为萧扬州荐士表》“至乃集萤映雪,编蒲缉柳。”注引《孙氏世录》晋孙康家贫,常映雪读书,清介,交游不杂。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 央, 日, 彐, 雨, 卖, 讠, 书

Chinese meaning: 利用雪的反光读书。形容读书刻苦。[出处]南朝梁·任彦升《为萧扬州荐士表》“至乃集萤映雪,编蒲缉柳。”注引《孙氏世录》晋孙康家贫,常映雪读书,清介,交游不杂。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn cảnh ca ngợi tính siêng năng học tập. Động từ '读书' (đọc sách) nằm sau bổ nghĩa cho hành động cụ thể.

Example: 古时候有个书生映雪读书,最后成了大文豪。

Example pinyin: gǔ shí hòu yǒu gè shū shēng yìng xuě dú shū , zuì hòu chéng le dà wén háo 。

Tiếng Việt: Ngày xưa có một thư sinh đọc sách nhờ ánh sáng phản chiếu từ tuyết, cuối cùng trở thành một nhà văn lớn.

映雪读书
yìng xuě dú shū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đọc sách dưới ánh sáng phản chiếu từ tuyết, nói về người chịu khó học tập dù hoàn cảnh thiếu thốn.

Reading books under the light reflected by the snow, describing someone who studies diligently despite lacking resources.

利用雪的反光读书。形容读书刻苦。[出处]南朝梁·任彦升《为萧扬州荐士表》“至乃集萤映雪,编蒲缉柳。”注引《孙氏世录》晋孙康家贫,常映雪读书,清介,交游不杂。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

映雪读书 (yìng xuě dú shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung