Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 映月读书
Pinyin: yìng yuè dú shū
Meanings: Đọc sách dưới ánh trăng, chỉ việc học tập chăm chỉ dù hoàn cảnh khó khăn., To read books under the moonlight, referring to diligent study despite difficult conditions., 利用月光来照明读书。形容家境清贫,勤学苦读。[出处]《南史·江泌传》“泌少贫,昼日斫屧为业,夜读书随月光,光斜则握卷升屋,睡极堕地则更登。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 央, 日, 月, 卖, 讠, 书
Chinese meaning: 利用月光来照明读书。形容家境清贫,勤学苦读。[出处]《南史·江泌传》“泌少贫,昼日斫屧为业,夜读书随月光,光斜则握卷升屋,睡极堕地则更登。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn viết hoặc lời khen ngợi sự chăm chỉ học tập.
Example: 他家境贫寒,但仍然坚持映月读书。
Example pinyin: tā jiā jìng pín hán , dàn réng rán jiān chí yìng yuè dú shū 。
Tiếng Việt: Gia đình anh ấy nghèo, nhưng anh vẫn kiên trì đọc sách dưới ánh trăng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc sách dưới ánh trăng, chỉ việc học tập chăm chỉ dù hoàn cảnh khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To read books under the moonlight, referring to diligent study despite difficult conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用月光来照明读书。形容家境清贫,勤学苦读。[出处]《南史·江泌传》“泌少贫,昼日斫屧为业,夜读书随月光,光斜则握卷升屋,睡极堕地则更登。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế