Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 星相
Pinyin: xīng xiàng
Meanings: Hiện tượng và vị trí của các ngôi sao; chiêm tinh học., Phenomena and positions of stars; astrology., ①星命相术。[例]凡一切山人墨客、医卜星相人等,俱拿下东厂监禁。——《梼杌闲评——明珠缘》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 生, 木, 目
Chinese meaning: ①星命相术。[例]凡一切山人墨客、医卜星相人等,俱拿下东厂监禁。——《梼杌闲评——明珠缘》。
Grammar: Danh từ kép thường đi kèm với động từ liên quan tới quan sát hoặc nghiên cứu, ví dụ: 观察星相 (quan sát tinh tượng), 研究星相 (nghiên cứu chiêm tinh).
Example: 古人通过观察星相预测未来。
Example pinyin: gǔ rén tōng guò guān chá xīng xiàng yù cè wèi lái 。
Tiếng Việt: Người xưa dự đoán tương lai bằng cách quan sát tinh tượng.

📷 Bánh xe chiêm tinh, biểu tượng Vector màu chiêm tinh có thể dễ dàng sửa đổi hoặc chỉnh sửa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng và vị trí của các ngôi sao; chiêm tinh học.
Nghĩa phụ
English
Phenomena and positions of stars; astrology.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
星命相术。凡一切山人墨客、医卜星相人等,俱拿下东厂监禁。——《梼杌闲评——明珠缘》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
