Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 星点
Pinyin: xīng diǎn
Meanings: Những điểm nhỏ lấp lánh giống như ánh sao trên bầu trời đêm., Tiny sparkling points resembling stars in the night sky., ①一点儿;一星一点。[例]没星点官架子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 生, 占, 灬
Chinese meaning: ①一点儿;一星一点。[例]没星点官架子。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ khác để tạo hình ảnh so sánh đẹp mắt.
Example: 湖面上有星点般的灯光闪烁。
Example pinyin: hú miàn shàng yǒu xīng diǎn bān de dēng guāng shǎn shuò 。
Tiếng Việt: Trên mặt hồ có những ánh đèn lấp lánh như những ngôi sao nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những điểm nhỏ lấp lánh giống như ánh sao trên bầu trời đêm.
Nghĩa phụ
English
Tiny sparkling points resembling stars in the night sky.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一点儿;一星一点。没星点官架子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!