Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xīn

Meanings: Ánh sáng ban mai, bình minh, Morning light, dawn., ①用本义。[据]昕,旦明日将出也。——《说文》。[例]明日迟昕,帝出延秋门。——《新唐书》。[合]昕旦(黎明);昕夕(朝暮)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 斤, 日

Chinese meaning: ①用本义。[据]昕,旦明日将出也。——《说文》。[例]明日迟昕,帝出延秋门。——《新唐书》。[合]昕旦(黎明);昕夕(朝暮)。

Hán Việt reading: hân

Grammar: Ít dùng trong cuộc sống hàng ngày, chủ yếu thấy trong văn học cổ điển.

Example: 昕光初照。

Example pinyin: xīn guāng chū zhào 。

Tiếng Việt: Ánh sáng ban mai vừa ló dạng.

xīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng ban mai, bình minh

hân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Morning light, dawn.

用本义。昕,旦明日将出也。——《说文》。明日迟昕,帝出延秋门。——《新唐书》。昕旦(黎明);昕夕(朝暮)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...