Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 易拉罐
Pinyin: yì lā guàn
Meanings: Lon nhôm dùng một lần, dễ dàng mở bằng cách kéo nắp., Aluminum can that is easy to open by pulling the tab.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 39
Radicals: 勿, 日, 扌, 立, 缶, 雚
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng cụ thể. Thường xuất hiện trong các câu liên quan đến môi trường hoặc đồ uống đóng lon.
Example: 请把易拉罐扔进回收箱。
Example pinyin: qǐng bǎ yì lā guàn rēng jìn huí shōu xiāng 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng bỏ lon nhôm vào thùng tái chế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lon nhôm dùng một lần, dễ dàng mở bằng cách kéo nắp.
Nghĩa phụ
English
Aluminum can that is easy to open by pulling the tab.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế