Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昏迷
Pinyin: hūn mí
Meanings: To be unconscious, in a coma., Bất tỉnh, hôn mê., ①因大脑功能严重紊乱而长时间失去知觉。[例]昏迷不醒。*②昏暗糊涂。[例]昏迷不恭。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 日, 氏, 米, 辶
Chinese meaning: ①因大脑功能严重紊乱而长时间失去知觉。[例]昏迷不醒。*②昏暗糊涂。[例]昏迷不恭。
Example: 他在事故中昏迷了。
Example pinyin: tā zài shì gù zhōng hūn mí le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị bất tỉnh trong tai nạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bất tỉnh, hôn mê.
Nghĩa phụ
English
To be unconscious, in a coma.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因大脑功能严重紊乱而长时间失去知觉。昏迷不醒
昏暗糊涂。昏迷不恭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!