Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明知
Pinyin: míng zhī
Meanings: Biết rõ ràng, nhận thức rõ ràng về một sự việc., To know clearly, to be fully aware of something., ①知道得很清楚。[例]明知故问。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 月, 口, 矢
Chinese meaning: ①知道得很清楚。[例]明知故问。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ hoặc mệnh đề bổ nghĩa phía sau.
Example: 他明知故犯。
Example pinyin: tā míng zhī gù fàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy biết rõ nhưng vẫn cố tình phạm lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết rõ ràng, nhận thức rõ ràng về một sự việc.
Nghĩa phụ
English
To know clearly, to be fully aware of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
知道得很清楚。明知故问
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!