Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明眸皓齿
Pinyin: míng móu hào chǐ
Meanings: Bright eyes and white teeth, implying overall physical beauty., Mắt sáng và răng trắng, ám chỉ vẻ đẹp toàn diện của nhan sắc., 明亮的眼睛,洁白的牙齿。形容女子容貌美丽,也指美丽的女子。[出处]三国魏·曹植《洛神赋》“丹唇外朗,皓齿内鲜,明眸善睐,靥辅承权。”[例]~今何在,血污游魂归不得。——唐·杜甫《哀江头》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 日, 月, 牟, 目, 告, 白, 齿
Chinese meaning: 明亮的眼睛,洁白的牙齿。形容女子容貌美丽,也指美丽的女子。[出处]三国魏·曹植《洛神赋》“丹唇外朗,皓齿内鲜,明眸善睐,靥辅承权。”[例]~今何在,血污游魂归不得。——唐·杜甫《哀江头》诗。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp tự nhiên của phụ nữ.
Example: 那位小姐真是明眸皓齿。
Example pinyin: nà wèi xiǎo jiě zhēn shì míng móu hào chǐ 。
Tiếng Việt: Vị tiểu thư đó quả thật xinh đẹp với mắt sáng và răng trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt sáng và răng trắng, ám chỉ vẻ đẹp toàn diện của nhan sắc.
Nghĩa phụ
English
Bright eyes and white teeth, implying overall physical beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明亮的眼睛,洁白的牙齿。形容女子容貌美丽,也指美丽的女子。[出处]三国魏·曹植《洛神赋》“丹唇外朗,皓齿内鲜,明眸善睐,靥辅承权。”[例]~今何在,血污游魂归不得。——唐·杜甫《哀江头》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế