Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明眸善睐
Pinyin: míng móu shàn lài
Meanings: Đôi mắt sáng và linh hoạt, thường ám chỉ vẻ đẹp quyến rũ của phụ nữ., Bright and lively eyes, often referring to the charming beauty of women., 形容女子的眼睛明亮而灵活。[出处]三国魏·曹植《洛神赋》“丹唇外朗,皓齿内鲜,明眸善睐,靥辅承权。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 日, 月, 牟, 目, 䒑, 口, 羊, 来
Chinese meaning: 形容女子的眼睛明亮而灵活。[出处]三国魏·曹植《洛神赋》“丹唇外朗,皓齿内鲜,明眸善睐,靥辅承权。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường xuất hiện trong văn miêu tả vẻ đẹp con người.
Example: 她有一双明眸善睐的眼睛。
Example pinyin: tā yǒu yì shuāng míng móu shàn lài de yǎn jīng 。
Tiếng Việt: Cô ấy có đôi mắt sáng và gợi cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đôi mắt sáng và linh hoạt, thường ám chỉ vẻ đẹp quyến rũ của phụ nữ.
Nghĩa phụ
English
Bright and lively eyes, often referring to the charming beauty of women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容女子的眼睛明亮而灵活。[出处]三国魏·曹植《洛神赋》“丹唇外朗,皓齿内鲜,明眸善睐,靥辅承权。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế