Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明目

Pinyin: míng mù

Meanings: (1) Bright eyes. (2) To improve vision or make the eyes clearer., (1) Mắt sáng rõ. (2) Làm sáng mắt, cải thiện thị lực., ①明亮,视力好的眼睛。*②把眼睛睁亮,使其看得更清楚。[例]明目张胆。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 日, 月, 目

Chinese meaning: ①明亮,视力好的眼睛。*②把眼睛睁亮,使其看得更清楚。[例]明目张胆。

Grammar: Là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Khi làm động từ, thường kết hợp với mục đích (如: 明目养神 - sáng mắt và nuôi dưỡng tinh thần).

Example: 吃胡萝卜可以明目。

Example pinyin: chī hú luó bo kě yǐ míng mù 。

Tiếng Việt: Ăn cà rốt có thể làm sáng mắt.

明目
míng mù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(1) Mắt sáng rõ. (2) Làm sáng mắt, cải thiện thị lực.

(1) Bright eyes. (2) To improve vision or make the eyes clearer.

明亮,视力好的眼睛

把眼睛睁亮,使其看得更清楚。明目张胆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明目 (míng mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung