Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明目达聪
Pinyin: míng mù dá cōng
Meanings: Bright eyes and sharp ears, implying someone who is intelligent, perceptive, and far-sighted., Mắt sáng tai thính, ám chỉ người thông minh, nhạy bén, nhìn xa trông rộng., 眼睛明亮,耳朵灵敏。形容力图透彻了解。[出处]《书·舜典》“明四目,达四聪”。[例]当此际者,正宜~,励精图治。——清·无名氏《杜诗言志》卷五。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 日, 月, 目, 大, 辶, 总, 耳
Chinese meaning: 眼睛明亮,耳朵灵敏。形容力图透彻了解。[出处]《书·舜典》“明四目,达四聪”。[例]当此际者,正宜~,励精图治。——清·无名氏《杜诗言志》卷五。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường được dùng để khen ngợi phẩm chất trí tuệ của con người.
Example: 他是一个明目达聪的人。
Example pinyin: tā shì yí gè míng mù dá cōng de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người thông minh và nhạy bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt sáng tai thính, ám chỉ người thông minh, nhạy bén, nhìn xa trông rộng.
Nghĩa phụ
English
Bright eyes and sharp ears, implying someone who is intelligent, perceptive, and far-sighted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼睛明亮,耳朵灵敏。形容力图透彻了解。[出处]《书·舜典》“明四目,达四聪”。[例]当此际者,正宜~,励精图治。——清·无名氏《杜诗言志》卷五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế