Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明白

Pinyin: míng bai

Meanings: Hiểu rõ, sáng suốt, To understand clearly; wise., ①思想上掌握。[例]我不明白你的意思。*②彻底了解。[例]明白事理。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 日, 月, 白

Chinese meaning: ①思想上掌握。[例]我不明白你的意思。*②彻底了解。[例]明白事理。

Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ (hiểu) hoặc tính từ (sáng suốt), tuỳ thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 我明白了你的意思。

Example pinyin: wǒ míng bái le nǐ de yì sī 。

Tiếng Việt: Tôi hiểu rõ ý của bạn.

明白
míng bai
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ, sáng suốt

To understand clearly; wise.

思想上掌握。我不明白你的意思

彻底了解。明白事理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...