Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明白了当
Pinyin: míng bái liǎo dàng
Meanings: To understand clearly and handle efficiently without ambiguity or delay., Hiểu rõ ràng và xử lý gọn gàng, không mơ hồ hoặc kéo dài., 形容说话或做事干净利落。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 日, 月, 白, 乛, 亅, ⺌, 彐
Chinese meaning: 形容说话或做事干净利落。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng khen ngợi cách xử lý tình huống khéo léo.
Example: 他对问题的处理总是明白了当。
Example pinyin: tā duì wèn tí de chǔ lǐ zǒng shì míng bái le dāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn giải quyết vấn đề một cách rõ ràng và gọn gàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ ràng và xử lý gọn gàng, không mơ hồ hoặc kéo dài.
Nghĩa phụ
English
To understand clearly and handle efficiently without ambiguity or delay.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话或做事干净利落。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế