Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明瓦天棚

Pinyin: míng wǎ tiān péng

Meanings: Mái che trời bằng ngói trong suốt, thường được sử dụng trong các khu vườn hoặc sân thượng để tạo không gian thoáng đãng., A transparent-tiled skylight, often used in gardens or rooftops to create open spaces., ①用蚌壳磨成半透明的薄片,叫明瓦。南方市镇上比较大的店往往当街架个天棚,棚顶盖上明瓦。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 日, 月, 瓦, 一, 大, 朋, 木

Chinese meaning: ①用蚌壳磨成半透明的薄片,叫明瓦。南方市镇上比较大的店往往当街架个天棚,棚顶盖上明瓦。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ cấu trúc kiến trúc cụ thể. Ít gặp trong đời sống hàng ngày.

Example: 这座花园设计了明瓦天棚。

Example pinyin: zhè zuò huā yuán shè jì le míng wǎ tiān péng 。

Tiếng Việt: Khu vườn này được thiết kế với mái che trời bằng ngói trong suốt.

明瓦天棚
míng wǎ tiān péng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mái che trời bằng ngói trong suốt, thường được sử dụng trong các khu vườn hoặc sân thượng để tạo không gian thoáng đãng.

A transparent-tiled skylight, often used in gardens or rooftops to create open spaces.

用蚌壳磨成半透明的薄片,叫明瓦。南方市镇上比较大的店往往当街架个天棚,棚顶盖上明瓦

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明瓦天棚 (míng wǎ tiān péng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung