Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明理

Pinyin: míng lǐ

Meanings: Hiểu rõ đạo lý, nắm vững nguyên tắc đúng sai., To understand principles and grasp right from wrong., ①通情达理。[例]这人明理。*②浅显的道理。[例]这种明理谁都知道。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 月, 王, 里

Chinese meaning: ①通情达理。[例]这人明理。*②浅显的道理。[例]这种明理谁都知道。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các tính từ bổ nghĩa như 明白事理 (hiểu chuyện đời) hay 懂事 (biết điều).

Example: 他从小就明理懂事。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù míng lǐ dǒng shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiểu chuyện và biết điều từ nhỏ.

明理
míng lǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ đạo lý, nắm vững nguyên tắc đúng sai.

To understand principles and grasp right from wrong.

通情达理。这人明理

浅显的道理。这种明理谁都知道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明理 (míng lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung