Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明珰

Pinyin: míng dāng

Meanings: Jewelry made of bright pearls, often used in classical literature to describe elegant beauty., Đồ trang sức bằng ngọc quý phát sáng, thường được dùng trong văn học cổ để miêu tả vẻ đẹp sang trọng., ①用珠玉串成的妆饰品。[例]明珰满身。——唐·李朝威《柳毅传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 日, 月, 当, 王

Chinese meaning: ①用珠玉串成的妆饰品。[例]明珰满身。——唐·李朝威《柳毅传》。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển để tăng tính hình ảnh.

Example: 她戴着一串明珰。

Example pinyin: tā dài zhe yí chuàn míng dāng 。

Tiếng Việt: Cô ấy đeo một chuỗi đồ trang sức lấp lánh.

明珰
míng dāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ trang sức bằng ngọc quý phát sáng, thường được dùng trong văn học cổ để miêu tả vẻ đẹp sang trọng.

Jewelry made of bright pearls, often used in classical literature to describe elegant beauty.

用珠玉串成的妆饰品。明珰满身。——唐·李朝威《柳毅传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明珰 (míng dāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung