Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明珠投暗

Pinyin: míng zhū tóu àn

Meanings: Ngọc quý bị ném vào chỗ tối, ám chỉ tài năng hoặc vật quý bị chôn vùi, không được trân trọng., A precious pearl thrown into darkness, implying that talent or treasure is neglected and unappreciated., 比喻有才能的人得不到重视。也比喻好东西落入不识货人的手里。同明珠暗投”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 日, 月, 朱, 王, 扌, 殳, 音

Chinese meaning: 比喻有才能的人得不到重视。也比喻好东西落入不识货人的手里。同明珠暗投”。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang sắc thái tiêu cực. Thường dùng để than thở về hoàn cảnh bất công.

Example: 他在小公司工作,真是明珠投暗。

Example pinyin: tā zài xiǎo gōng sī gōng zuò , zhēn shì míng zhū tóu àn 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc ở một công ty nhỏ, thật là tài năng bị chôn vùi.

明珠投暗
míng zhū tóu àn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc quý bị ném vào chỗ tối, ám chỉ tài năng hoặc vật quý bị chôn vùi, không được trân trọng.

A precious pearl thrown into darkness, implying that talent or treasure is neglected and unappreciated.

比喻有才能的人得不到重视。也比喻好东西落入不识货人的手里。同明珠暗投”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明珠投暗 (míng zhū tóu àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung