Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明珠弹雀

Pinyin: míng zhū tán què

Meanings: Dùng ngọc quý để bắn chim sẻ, ám chỉ hành động phung phí những thứ quý giá vào việc không đáng., Using a precious pearl to shoot a sparrow, implying wasting something valuable on trivial matters., 用珍珠打鸟雀。比喻得到的补偿不了失去的。[出处]汉·扬雄《太玄经·唐》“明珠弹于飞肉,其得不复。测曰明珠弹肉,费不当也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 日, 月, 朱, 王, 单, 弓, 小, 隹

Chinese meaning: 用珍珠打鸟雀。比喻得到的补偿不了失去的。[出处]汉·扬雄《太玄经·唐》“明珠弹于飞肉,其得不复。测曰明珠弹肉,费不当也。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường được sử dụng để phê phán hành vi lãng phí.

Example: 用昂贵的设备做简单的工作,简直是明珠弹雀。

Example pinyin: yòng áng guì de shè bèi zuò jiǎn dān de gōng zuò , jiǎn zhí shì míng zhū tán què 。

Tiếng Việt: Sử dụng thiết bị đắt tiền để làm việc đơn giản quả là phung phí của quý.

明珠弹雀
míng zhū tán què
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng ngọc quý để bắn chim sẻ, ám chỉ hành động phung phí những thứ quý giá vào việc không đáng.

Using a precious pearl to shoot a sparrow, implying wasting something valuable on trivial matters.

用珍珠打鸟雀。比喻得到的补偿不了失去的。[出处]汉·扬雄《太玄经·唐》“明珠弹于飞肉,其得不复。测曰明珠弹肉,费不当也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明珠弹雀 (míng zhū tán què) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung