Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明烛天南
Pinyin: míng zhú tiān nán
Meanings: The brilliant light shines over the southern sky, implying outstanding talent or remarkable achievements., Ánh sáng rực rỡ chiếu khắp phương Nam, ám chỉ tài năng xuất chúng hoặc thành tựu rạng rỡ., ①(雪)光照亮了南面的天空。烛:动词,照耀。[例]及既上,苍山负雪,明烛天南。——清·姚鼐《登泰山记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 日, 月, 火, 虫, 一, 大, 冂, 十
Chinese meaning: ①(雪)光照亮了南面的天空。烛:动词,照耀。[例]及既上,苍山负雪,明烛天南。——清·姚鼐《登泰山记》。
Grammar: Thường được dùng để ca ngợi tài năng hoặc thành công nổi bật. Thường đứng độc lập trong câu.
Example: 他的才华犹如明烛天南。
Example pinyin: tā de cái huá yóu rú míng zhú tiān nán 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy giống như ánh sáng rực rỡ chiếu khắp phương Nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng rực rỡ chiếu khắp phương Nam, ám chỉ tài năng xuất chúng hoặc thành tựu rạng rỡ.
Nghĩa phụ
English
The brilliant light shines over the southern sky, implying outstanding talent or remarkable achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动词,照耀。及既上,苍山负雪,明烛天南。——清·姚鼐《登泰山记》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế