Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明火持杖
Pinyin: míng huǒ chí zhàng
Meanings: Cầm gậy hành động công khai, nhấn mạnh sự manh động., Openly wielding sticks, emphasizing violent behavior., 形容公开抢劫或肆无忌惮地干坏事。同明火执仗”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 日, 月, 人, 八, 寺, 扌, 丈, 木
Chinese meaning: 形容公开抢劫或肆无忌惮地干坏事。同明火执仗”。
Grammar: Thành ngữ này có sắc thái tiêu cực, chỉ hành vi côn đồ.
Example: 暴徒明火持杖袭击村民。
Example pinyin: bào tú míng huǒ chí zhàng xí jī cūn mín 。
Tiếng Việt: Những kẻ bạo loạn công khai cầm gậy tấn công dân làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầm gậy hành động công khai, nhấn mạnh sự manh động.
Nghĩa phụ
English
Openly wielding sticks, emphasizing violent behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容公开抢劫或肆无忌惮地干坏事。同明火执仗”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế