Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明火执械
Pinyin: míng huǒ zhí xiè
Meanings: Acting openly with weapons, often referring to bandits., Cầm vũ khí hành động công khai, thường dùng để chỉ bọn cướp., 形容公开抢劫或肆无忌惮地干坏事。同明火执仗”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 日, 月, 人, 八, 丸, 扌, 戒, 木
Chinese meaning: 形容公开抢劫或肆无忌惮地干坏事。同明火执仗”。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh hành vi sử dụng vũ lực công khai.
Example: 这伙人明火执械抢劫银行。
Example pinyin: zhè huǒ rén míng huǒ zhí xiè qiǎng jié yín háng 。
Tiếng Việt: Nhóm người này cướp ngân hàng một cách công khai và sử dụng vũ khí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầm vũ khí hành động công khai, thường dùng để chỉ bọn cướp.
Nghĩa phụ
English
Acting openly with weapons, often referring to bandits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容公开抢劫或肆无忌惮地干坏事。同明火执仗”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế