Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明火执杖

Pinyin: míng huǒ zhí zhàng

Meanings: Similar to '明火执仗', acting openly and violently., Giống '明火执仗', hành động công khai và thô bạo., 点着火把,拿着武器。原指公开抢劫。[又]比喻公开地、毫不隐藏地干坏事。[出处]元·无名氏《盆儿鬼》第二折“我在这瓦窑居住,做些本份生涯,何曾明火执仗,无非赤手求财。”[例]并非~,怎么便算是强盗呢?——清·曹雪芹《红楼梦》第一百一十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 日, 月, 人, 八, 丸, 扌, 丈, 木

Chinese meaning: 点着火把,拿着武器。原指公开抢劫。[又]比喻公开地、毫不隐藏地干坏事。[出处]元·无名氏《盆儿鬼》第二折“我在这瓦窑居住,做些本份生涯,何曾明火执仗,无非赤手求财。”[例]并非~,怎么便算是强盗呢?——清·曹雪芹《红楼梦》第一百一十回。

Grammar: Biến thể khác của '明火执仗', ngữ nghĩa tương đồng.

Example: 强盗们明火执杖闯入民宅。

Example pinyin: qiáng dào men míng huǒ zhí zhàng chuǎng rù mín zhái 。

Tiếng Việt: Bọn cướp xông vào nhà dân một cách công khai và vũ lực.

明火执杖
míng huǒ zhí zhàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống '明火执仗', hành động công khai và thô bạo.

Similar to '明火执仗', acting openly and violently.

点着火把,拿着武器。原指公开抢劫。[又]比喻公开地、毫不隐藏地干坏事。[出处]元·无名氏《盆儿鬼》第二折“我在这瓦窑居住,做些本份生涯,何曾明火执仗,无非赤手求财。”[例]并非~,怎么便算是强盗呢?——清·曹雪芹《红楼梦》第一百一十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明火执杖 (míng huǒ zhí zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung