Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明澈
Pinyin: míng chè
Meanings: Clear, transparent, and easy to understand., Trong suốt, sáng rõ, dễ hiểu., ①清澈明亮。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 日, 月, 攵, 氵, 育
Chinese meaning: ①清澈明亮。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả nước hoặc tư duy.
Example: 湖水非常明澈。
Example pinyin: hú shuǐ fēi cháng míng chè 。
Tiếng Việt: Nước hồ rất trong suốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong suốt, sáng rõ, dễ hiểu.
Nghĩa phụ
English
Clear, transparent, and easy to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清澈明亮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!