Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明洁
Pinyin: míng jié
Meanings: Sạch sẽ, trong sáng, tinh khiết., Clean, pure, and bright., ①明亮,洁净。[例]明洁的月色。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 日, 月, 吉, 氵
Chinese meaning: ①明亮,洁净。[例]明洁的月色。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để miêu tả sự sạch sẽ hoặc vẻ đẹp tinh thần.
Example: 她的心灵非常明洁。
Example pinyin: tā de xīn líng fēi cháng míng jié 。
Tiếng Việt: Tâm hồn cô ấy rất trong sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sạch sẽ, trong sáng, tinh khiết.
Nghĩa phụ
English
Clean, pure, and bright.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明亮,洁净。明洁的月色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!