Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明法审令
Pinyin: míng fǎ shěn lìng
Meanings: Làm rõ pháp luật và phân tích kỹ các mệnh lệnh, quy định., Clarifying laws and thoroughly analyzing orders and regulations., 审谨慎。申明法令,使人人遵守,谨慎发布命令,避免出现差错。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 日, 月, 去, 氵, 宀, 申, 亽, 龴
Chinese meaning: 审谨慎。申明法令,使人人遵守,谨慎发布命令,避免出现差错。
Grammar: Thành ngữ này thường sử dụng trong ngữ cảnh quản lý hoặc hành chính.
Example: 政府官员应该做到明法审令。
Example pinyin: zhèng fǔ guān yuán yīng gāi zuò dào míng fǎ shěn lìng 。
Tiếng Việt: Quan chức chính phủ cần làm rõ pháp luật và thẩm định kỹ các mệnh lệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm rõ pháp luật và phân tích kỹ các mệnh lệnh, quy định.
Nghĩa phụ
English
Clarifying laws and thoroughly analyzing orders and regulations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审谨慎。申明法令,使人人遵守,谨慎发布命令,避免出现差错。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế