Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明沟

Pinyin: míng gōu

Meanings: Mương lộ thiên, rãnh thoát nước công khai., Open ditch or drainage channel., ①未被犁铲起的长条泥土所填满的垄沟。*②露天下水道。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 日, 月, 勾, 氵

Chinese meaning: ①未被犁铲起的长条泥土所填满的垄沟。*②露天下水道。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong xây dựng hoặc môi trường.

Example: 这条明沟需要清理了。

Example pinyin: zhè tiáo míng gōu xū yào qīng lǐ le 。

Tiếng Việt: Con mương lộ thiên này cần được dọn dẹp.

明沟
míng gōu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mương lộ thiên, rãnh thoát nước công khai.

Open ditch or drainage channel.

未被犁铲起的长条泥土所填满的垄沟

露天下水道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明沟 (míng gōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung