Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明正典刑

Pinyin: míng zhèng diǎn xíng

Meanings: Xử lý đúng pháp luật, minh bạch và nghiêm minh., Handling according to the law, transparently and strictly., 明表明;正治罪;典刑法律。依照法律处以极刑。旧时多用于处决犯人的公文或布告中。[出处]宋·吕颐浩《辞免赴召乞纳节致仕札子》“如是托疾,自当明正典刑;如委实抱病,伏望天慈,放臣闲退。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 日, 月, 一, 止, 八, 刂, 开

Chinese meaning: 明表明;正治罪;典刑法律。依照法律处以极刑。旧时多用于处决犯人的公文或布告中。[出处]宋·吕颐浩《辞免赴召乞纳节致仕札子》“如是托疾,自当明正典刑;如委实抱病,伏望天慈,放臣闲退。”

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc đạo đức xã hội.

Example: 对犯罪分子要明正典刑。

Example pinyin: duì fàn zuì fēn zǐ yào míng zhèng diǎn xíng 。

Tiếng Việt: Đối với tội phạm phải xử lý nghiêm minh theo pháp luật.

明正典刑
míng zhèng diǎn xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử lý đúng pháp luật, minh bạch và nghiêm minh.

Handling according to the law, transparently and strictly.

明表明;正治罪;典刑法律。依照法律处以极刑。旧时多用于处决犯人的公文或布告中。[出处]宋·吕颐浩《辞免赴召乞纳节致仕札子》“如是托疾,自当明正典刑;如委实抱病,伏望天慈,放臣闲退。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明正典刑 (míng zhèng diǎn xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung