Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明查暗访
Pinyin: míng chá àn fǎng
Meanings: Công khai điều tra nhưng cũng bí mật thu thập thông tin., Investigating openly but also secretly gathering information., 明里调查,暗中访问。指多方面调查了解情况。[出处]清·刘鹗《老残游记》第18回“差你往齐东村明查暗访,这十三条命案是否服毒?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 日, 月, 旦, 木, 音, 方, 讠
Chinese meaning: 明里调查,暗中访问。指多方面调查了解情况。[出处]清·刘鹗《老残游记》第18回“差你往齐东村明查暗访,这十三条命案是否服毒?”
Grammar: Thành ngữ này thường liên quan đến quá trình điều tra hoặc thu thập dữ liệu.
Example: 记者通过明查暗访揭露了真相。
Example pinyin: jì zhě tōng guò míng chá àn fǎng jiē lù le zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Phóng viên đã vạch trần sự thật qua việc điều tra công khai và bí mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công khai điều tra nhưng cũng bí mật thu thập thông tin.
Nghĩa phụ
English
Investigating openly but also secretly gathering information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明里调查,暗中访问。指多方面调查了解情况。[出处]清·刘鹗《老残游记》第18回“差你往齐东村明查暗访,这十三条命案是否服毒?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế