Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明枪暗箭

Pinyin: míng qiāng àn jiàn

Meanings: Công kích vừa công khai vừa bí mật, miêu tả thủ đoạn hiểm độc., Attacks that are both open and covert, describing cunning tactics., 比喻种种公开的和隐蔽的攻击。[出处]鲁迅《三闲集·通信》“现在正有许多正人君子和革命文学家,用明枪暗箭,在办我革命及不革命之罪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 日, 月, 仓, 木, 音, 前, 竹

Chinese meaning: 比喻种种公开的和隐蔽的攻击。[出处]鲁迅《三闲集·通信》“现在正有许多正人君子和革命文学家,用明枪暗箭,在办我革命及不革命之罪。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự xảo quyệt, thường dùng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.

Example: 商场上的竞争常常是明枪暗箭。

Example pinyin: shāng chǎng shàng de jìng zhēng cháng cháng shì míng qiāng àn jiàn 。

Tiếng Việt: Cạnh tranh trong thương trường thường là vừa công khai vừa bí mật.

明枪暗箭
míng qiāng àn jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công kích vừa công khai vừa bí mật, miêu tả thủ đoạn hiểm độc.

Attacks that are both open and covert, describing cunning tactics.

比喻种种公开的和隐蔽的攻击。[出处]鲁迅《三闲集·通信》“现在正有许多正人君子和革命文学家,用明枪暗箭,在办我革命及不革命之罪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...