Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明来暗往

Pinyin: míng lái àn wǎng

Meanings: Ra mặt công khai nhưng thực tế lại hành động bí mật., Openly coming but secretly going; acting overtly while hiding true intentions., 公开或暗地里来往。形容关系密切,往来频繁。[例]他们~地进行非法交易,胆大妄为。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 日, 月, 来, 音, 主, 彳

Chinese meaning: 公开或暗地里来往。形容关系密切,往来频繁。[例]他们~地进行非法交易,胆大妄为。

Grammar: Thành ngữ phức tạp, cần hiểu trong ngữ cảnh cụ thể.

Example: 他们表面上合作,实际上是明来暗往。

Example pinyin: tā men biǎo miàn shàng hé zuò , shí jì shang shì míng lái àn wǎng 。

Tiếng Việt: Bề ngoài họ hợp tác, nhưng thực chất lại hành động công khai giả, bí mật thật.

明来暗往
míng lái àn wǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra mặt công khai nhưng thực tế lại hành động bí mật.

Openly coming but secretly going; acting overtly while hiding true intentions.

公开或暗地里来往。形容关系密切,往来频繁。[例]他们~地进行非法交易,胆大妄为。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明来暗往 (míng lái àn wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung