Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明朗

Pinyin: míng lǎng

Meanings: Bright and clear (weather or personality)., Sáng sủa, rõ ràng (thời tiết hoặc tính cách)., ①很容易理解;清楚明白。[例]新形势由模糊不清转向清晰明朗。*②未被遮蔽;无暗影。[例]在一个明朗的日子里。*③明显;清晰。[例]态度明朗。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 日, 月, 丶

Chinese meaning: ①很容易理解;清楚明白。[例]新形势由模糊不清转向清晰明朗。*②未被遮蔽;无暗影。[例]在一个明朗的日子里。*③明显;清晰。[例]态度明朗。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để mô tả cả thời tiết lẫn tính cách con người.

Example: 今天的天气很明朗。

Example pinyin: jīn tiān de tiān qì hěn míng lǎng 。

Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay rất sáng sủa.

明朗
míng lǎng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng sủa, rõ ràng (thời tiết hoặc tính cách).

Bright and clear (weather or personality).

很容易理解;清楚明白。新形势由模糊不清转向清晰明朗

未被遮蔽;无暗影。在一个明朗的日子里

明显;清晰。态度明朗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...