Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明月
Pinyin: míng yuè
Meanings: Bright moon; often used in literature to refer to the moon., Ánh trăng sáng rọi, thường dùng trong văn chương để chỉ mặt trăng., ①明亮的月亮。[例]明月几时有。*②指夜明珠。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 日, 月
Chinese meaning: ①明亮的月亮。[例]明月几时有。*②指夜明珠。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng trong thơ ca hoặc miêu tả thiên nhiên.
Example: 举头望明月,低头思故乡。
Example pinyin: jǔ tóu wàng míng yuè , dī tóu sī gù xiāng 。
Tiếng Việt: Ngẩng đầu nhìn ánh trăng sáng, cúi đầu nhớ quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh trăng sáng rọi, thường dùng trong văn chương để chỉ mặt trăng.
Nghĩa phụ
English
Bright moon; often used in literature to refer to the moon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明亮的月亮。明月几时有
指夜明珠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!