Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明月入怀

Pinyin: míng yuè rù huái

Meanings: Ánh trăng đi vào lòng, biểu tượng cho sự thanh cao, trong sáng của tâm hồn., The bright moon enters one's embrace, symbolizing purity and clarity of mind., 比喻人心胸开朗。[出处]南朝宋·鲍照《代淮王》诗“朱城九门门九闺,愿逐明月入君怀。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 日, 月, 入, 不, 忄

Chinese meaning: 比喻人心胸开朗。[出处]南朝宋·鲍照《代淮王》诗“朱城九门门九闺,愿逐明月入君怀。”

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa biểu trưng, không nên hiểu theo nghĩa đen.

Example: 他胸怀明月入怀的品质。

Example pinyin: tā xiōng huái míng yuè rù huái de pǐn zhì 。

Tiếng Việt: Anh ấy có phẩm chất như ánh trăng soi sáng vào lòng.

明月入怀
míng yuè rù huái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh trăng đi vào lòng, biểu tượng cho sự thanh cao, trong sáng của tâm hồn.

The bright moon enters one's embrace, symbolizing purity and clarity of mind.

比喻人心胸开朗。[出处]南朝宋·鲍照《代淮王》诗“朱城九门门九闺,愿逐明月入君怀。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
怀#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明月入怀 (míng yuè rù huái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung