Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明智

Pinyin: míng zhì

Meanings: Wise, prudent in decision-making., Sáng suốt, khôn ngoan trong việc ra quyết định., ①观察敏锐而判断正确;领悟恰当中肯之点和重要之点的能力。[例]明智的态度。[例]明智之举。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 月, 知

Chinese meaning: ①观察敏锐而判断正确;领悟恰当中肯之点和重要之点的能力。[例]明智的态度。[例]明智之举。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để đánh giá hành động hoặc quyết định.

Example: 这是一个明智的选择。

Example pinyin: zhè shì yí gè míng zhì de xuǎn zé 。

Tiếng Việt: Đây là một lựa chọn sáng suốt.

明智
míng zhì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng suốt, khôn ngoan trong việc ra quyết định.

Wise, prudent in decision-making.

观察敏锐而判断正确;领悟恰当中肯之点和重要之点的能力。明智的态度。明智之举

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明智 (míng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung