Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明晰
Pinyin: míng xī
Meanings: Clear, coherent, easy to understand., Rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu., ①清楚。[例]音节明晰的发音。*②明确,一目了然。[例]这本书具有深刻、丰富的内容和明晰的构思。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 日, 月, 析
Chinese meaning: ①清楚。[例]音节明晰的发音。*②明确,一目了然。[例]这本书具有深刻、丰富的内容和明晰的构思。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả nội dung hoặc ý tưởng.
Example: 这篇文章的结构非常明晰。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng de jié gòu fēi cháng míng xī 。
Tiếng Việt: Cấu trúc của bài viết này rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu.
Nghĩa phụ
English
Clear, coherent, easy to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清楚。音节明晰的发音
明确,一目了然。这本书具有深刻、丰富的内容和明晰的构思
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!