Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明显

Pinyin: míng xiǎn

Meanings: Obvious, easily noticeable., Rõ ràng, dễ nhận thấy., ①分明;清楚明白。[例]明显的优势。*②能够很容易被觉察到;感官立即可觉察;可以充分观察到。[例]明显的改变。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 日, 月, 业

Chinese meaning: ①分明;清楚明白。[例]明显的优势。*②能够很容易被觉察到;感官立即可觉察;可以充分观察到。[例]明显的改变。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự thay đổi hoặc đặc điểm.

Example: 她的进步非常明显。

Example pinyin: tā de jìn bù fēi cháng míng xiǎn 。

Tiếng Việt: Sự tiến bộ của cô ấy rất rõ ràng.

明显
míng xiǎn
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, dễ nhận thấy.

Obvious, easily noticeable.

分明;清楚明白。明显的优势

能够很容易被觉察到;感官立即可觉察;可以充分观察到。明显的改变

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明显 (míng xiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung