Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明昭昏蒙
Pinyin: míng zhāo hūn méng
Meanings: Wise and intelligent, opposite to being deluded and ignorant., Sáng suốt và thông minh, trái ngược với mê muội và ngu dốt., 昭明白;蒙愚昧无知。聪明而通晓事理,愚昧而不明事理。[出处]唐·韩愈《独孤申叔哀辞》“众万之生,谁非天邪?明昭昏蒙,谁使然邪?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 日, 月, 召, 氏, 冡, 艹
Chinese meaning: 昭明白;蒙愚昧无知。聪明而通晓事理,愚昧而不明事理。[出处]唐·韩愈《独孤申叔哀辞》“众万之生,谁非天邪?明昭昏蒙,谁使然邪?”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, đối lập giữa sáng suốt và ngu muội.
Example: 一个好领导需要做到明昭昏蒙。
Example pinyin: yí gè hǎo lǐng dǎo xū yào zuò dào míng zhāo hūn méng 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo giỏi cần phải sáng suốt và thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng suốt và thông minh, trái ngược với mê muội và ngu dốt.
Nghĩa phụ
English
Wise and intelligent, opposite to being deluded and ignorant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昭明白;蒙愚昧无知。聪明而通晓事理,愚昧而不明事理。[出处]唐·韩愈《独孤申叔哀辞》“众万之生,谁非天邪?明昭昏蒙,谁使然邪?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế