Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明星
Pinyin: míng xīng
Meanings: Star, famous person in arts, sports, etc., Ngôi sao, người nổi tiếng trong lĩnh vực nghệ thuật, thể thao..., ①有名的或技巧非常高的表演者;旧时也指交际场中有名的女子。[例]电影明星。[例]足球明星。[例]全明星阵容。[例]全明星队。[例]交际明星。[例]明星荧荧,开妆镜也。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 日, 月, 生
Chinese meaning: ①有名的或技巧非常高的表演者;旧时也指交际场中有名的女子。[例]电影明星。[例]足球明星。[例]全明星阵容。[例]全明星队。[例]交际明星。[例]明星荧荧,开妆镜也。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, rất phổ biến trong giao tiếp hiện đại.
Example: 她是娱乐圈的新晋明星。
Example pinyin: tā shì yú lè quān de xīn jìn míng xīng 。
Tiếng Việt: Cô ấy là ngôi sao mới nổi trong làng giải trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi sao, người nổi tiếng trong lĩnh vực nghệ thuật, thể thao...
Nghĩa phụ
English
Star, famous person in arts, sports, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有名的或技巧非常高的表演者;旧时也指交际场中有名的女子。电影明星。足球明星。全明星阵容。全明星队。交际明星。明星荧荧,开妆镜也。——唐·杜牧《阿房宫赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!