Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明明赫赫

Pinyin: míng míng hè hè

Meanings: Rực rỡ, nổi tiếng, uy thế lớn., Brilliant, famous, with great prestige., 形容光亮夺目,声势显赫。[出处]《诗·大雅·大明》“明明在下,赫赫在上。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 日, 月, 赤

Chinese meaning: 形容光亮夺目,声势显赫。[出处]《诗·大雅·大明》“明明在下,赫赫在上。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, biểu đạt sự nổi bật hoặc vĩ đại.

Example: 这位将军曾经明明赫赫,无人不知。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn céng jīng míng míng hè hè , wú rén bù zhī 。

Tiếng Việt: Vị tướng này từng rất nổi danh, ai cũng biết.

明明赫赫
míng míng hè hè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ, nổi tiếng, uy thế lớn.

Brilliant, famous, with great prestige.

形容光亮夺目,声势显赫。[出处]《诗·大雅·大明》“明明在下,赫赫在上。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明明赫赫 (míng míng hè hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung