Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明日黄花

Pinyin: míng rì huáng huā

Meanings: Hoa cúc ngày mai, ám chỉ những thứ đã lỗi thời hoặc không còn giá trị., Chrysanthemums of tomorrow, referring to things that are outdated or no longer valuable., 黄花菊花。原指重阳节过后逐渐萎谢的菊花。[又]多比喻过时的事物或消息。[出处]宋·苏轼《九日次韵王巩》诗“相逢不用忙归去,明日黄花蝶也愁。”[例]过时之物,曰~。——宋·胡继宗《书言故事·花木类》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 日, 月, 八, 由, 龷, 化, 艹

Chinese meaning: 黄花菊花。原指重阳节过后逐渐萎谢的菊花。[又]多比喻过时的事物或消息。[出处]宋·苏轼《九日次韵王巩》诗“相逢不用忙归去,明日黄花蝶也愁。”[例]过时之物,曰~。——宋·胡继宗《书言故事·花木类》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang nghĩa bóng về sự lỗi thời.

Example: 这本杂志的内容已经是明日黄花了。

Example pinyin: zhè běn zá zhì de nèi róng yǐ jīng shì míng rì huáng huā le 。

Tiếng Việt: Nội dung của tạp chí này đã trở nên lỗi thời.

明日黄花
míng rì huáng huā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa cúc ngày mai, ám chỉ những thứ đã lỗi thời hoặc không còn giá trị.

Chrysanthemums of tomorrow, referring to things that are outdated or no longer valuable.

黄花菊花。原指重阳节过后逐渐萎谢的菊花。[又]多比喻过时的事物或消息。[出处]宋·苏轼《九日次韵王巩》诗“相逢不用忙归去,明日黄花蝶也愁。”[例]过时之物,曰~。——宋·胡继宗《书言故事·花木类》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明日黄花 (míng rì huáng huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung